Chủ đề quê hương là chủ đề quen thuộc với tất cả học viên ở các trình độ khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách triển khai bài viết của mình sao cho logic, khoa học và lôi cuốn. Nếu bạn vẫn gặp khó khăn với dạng bài nói về quê hương bằng tiếng Anh, bài viết dưới đây của Langmaster là dành cho bạn. Sau đây là dàn ý, từ vựng và một số bài mẫu minh hoạ để dễ dàng hơn cho việc ghi chép và luyện tập.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi giới thiệu lịch trình
Tiếp đến là phần giới thiệu cho khách nắm về lịch trình của chuyến đi với một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch được gợi ý tại phần sau:
– To start our journey today, let me walk you through what we are going to do. → Để bắt đầu chuyến hành trình hôm nay, hãy để tôi nói qua cho các bạn nghe về những điều ta sẽ làm.
– Let me briefly go through what we are going to do today. → Cho tôi nói ngắn gọn qua những điều chúng ta sẽ làm hôm nay.
– Right now, we’re heading to [place]. → Ngay bây giờ, chúng ta đang đi tới [địa điểm].
– To end today’s adventure,… → Để kết thúc chuyến phiêu lưu hôm nay,…
– At [time],… → Vào lúc [thời gian],…
– Alright, any questions, everybody? → Được rồi, mọi người có câu hỏi gì không?
Tổng quan sự nghiệp (Career Overview)
Trong mục này, bạn cần trình bày một cách bao quát, ngắn gọn về những khả năng, thành tựu công việc tốt nhất của bản thân, cũng như định hướng trong tương lai với công ty ứng tuyển. Hãy cho họ thấy bạn có tiềm năng trở thành một hướng dẫn viên du lịch mạnh mẽ chuyên nghiệp và có đủ kiến thức, kinh nghiệm lập kế hoạch và dẫn dắt các chuyến du ngoạn khác nhau.
Các bạn có thể tham khảo ví dụ trong phần Career Overview như sau:
“Enthusiastic and experienced Tour Guide, willing to help make all of customers’ travel dreams come true! Adept in planning all aspects of stay and travel, and wholly strive to achieve 100% client satisfaction. Desire to work in a professional and active environment, study from colleague.”
Xem thêm: Việc làm hướng dẫn viên du lịch
Bài viết nói về quê hương Thái Nguyên
If someone asks me where I felt most at peace, I will think of Thai Nguyen, my hometown, right away. I've been living there for fifteen years. The river here is something I always recall. It looks soft and silky from afar. Long, lush fields evoke a sense of comfort. Although the scenery in Thai Nguyen has altered significantly, the local people have not. They remain patient, considerate, and free-thinking. Everyone around here puts forth a lot of effort. The resistance capital also goes by the name of Thai Nguyen. It is impossible to count all the soldiers who arrive here. Everyone applauded the Thai Nguyen people's passion. It represents a wonderful national spirit and sacrifice as well. Summer is Thai Nguyen's most enjoyable season. The classic image of this location is lush green tea hills in bright sunlight. In contrast to large cities, it is not a noisy area. When I think back on it, I feel at peace. Every time I travel, I eagerly await to go back to Thai Nguyen to escape the stresses of daily life.
Nếu ai đó hỏi tôi cảm thấy bình yên nhất ở đâu, tôi sẽ nghĩ ngay tới Thái Nguyên, quê hương của tôi. Tôi đã sống ở nơi đây mười lăm năm. Dòng sông ở đó là thứ mà tôi luôn nhớ về. Nhìn từ xa, nó mềm mại và mượt mà như dải ụa. Những cánh đồng trải dài, tươi tốt tạo cảm giác thoải mái. Mặc dù phong cảnh ở Thái Nguyên đã thay đổi đáng kể, nhưng người dân địa phương thì lại không. Họ vẫn kiên nhẫn, chu đáo và suy nghĩ phóng khoáng. Mọi người xung quanh đây đều nỗ lực rất nhiều. Thủ đô kháng chiến cũng từng mang tên Thái Nguyên. Không ai có thể đếm xuể những người lính đã tới đây. Tất cả mọi người đều khen ngợi cho lòng nhiệt huyết của người Thái Nguyên. Nó thể hiện tinh thần dân tộc tuyệt vời và cả sự hy sinh nữa. Mùa hè là mùa thú vị nhất ở Thái Nguyên. Hình ảnh kinh điển của nơi đây là những đồi chè xanh mướt trong ánh nắng chói chang. Trái ngược với các thành phố lớn, nơi này không phải là một khu vực ồn ào. Khi nhớ về, tôi cảm thấy bình yên. Mỗi lần đi đâu xa, tôi lại háo hức chờ được trở về Thái Nguyên để tránh xa những căng thẳng của cuộc sống thường nhật.
Kinh nghiệm việc làm (Employment Experience)
Đối với nhà tuyển dụng, kinh nghiệm việc làm của ứng viên có thể là mục đáng quan tâm, cũng như dễ ghi điểm nhất. Trong CV hướng dẫn viên du lịch bằng tiếng Anh, các bạn hãy tập trung vào những vị trí và thành tích phù hợp và ấn tượng nhất với công việc hiện tại. Các bạn sẽ cần nêu ra tên của cơ quan, công ty, tổ chức đã từng làm việc, cũng như bạn đã đảm nhiệm chức vụ gì, trong khoảng thời gian bao lâu.
Khi đã có được những thông tin này, đối với mỗi nơi, cần liệt kê theo các gạch đầu dòng ra những chức năng, công việc thực tế bạn đã làm. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trong phần Employment Experience như sau:
- Worked with clients to plan memorable trips and excursions.
- Maintained meticulous documentation for all customers, resulting in well-organized trips.
- Performed research, study which is related to trips and locations prior to making better arrangements.
- Planned trips for individuals, small groups, and large groups with more than 50 people.
- Used multilingual skills and powerful interpersonal communication skills to succeed in communicating with venue professionals and local residents.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi đón khách
Khi đón khách, bạn học cần chuẩn bị một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch theo từng giai đoạn chào hỏi khách, giới thiệu bản thân, điểm danh đoàn:
– Hello, everyone! How are you today?
→ Xin chào mọi người! Mọi người hôm nay thế nào?
– Good morning/afternoon/evening, everyone! How’s it going?
→ Chào buổi sáng/chiều/tối tất cả mọi người? Mọi người hôm nay thế nào?
– Good morning/ afternoon/ evening, everyone! Are you excited for our trip? → Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối mọi người! Mọi người có hào hứng về chuyến đi của chúng ta không?
– Hello, ladies and gentlemen! Are you ready for the exciting journey ahead? → Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối quý khách! Quý khách có hào hứng về chuyến đi của chúng ta không?
– Ladies and gentlemen! Welcome to our fun and exciting trips today!
→ Chào các quý cô và quý ông? Chào mừng đến với chuyến đi đầy niềm vui và thú vị của chúng ta ngày hôm nay!
– I’m [name]. And I’ll be your guide on this trip. → Tôi là [tên]. Và tôi sẽ là hướng dẫn viên của quý khách trong chuyến đi này.
– I’m [name]. It’s my pleasure to accompany you on this trip. → Tôi là [tên]. Thật là một vinh hạnh khi được đồng hành cùng các bạn trong chuyến đi này.
– I’m [name]. You can also call me [nickname]. I’ll be joining you on this trip as your guide. → Tôi là [tên]. Quý khách cũng có thể gọi tôi là [biệt danh]. Tôi sẽ cùng tham gia với quý khách trong chuyến đi này với tư cách là hướng dẫn viên của quý khách.
– I hope we’ll have a good time together. → Tôi hy vọng chúng ta sẽ có một thời gian thật vui vẻ cùng nhau.
– You can find my phone number in the tour description and schedule. → Các bạn có thể thấy số điện thoại của tôi trong bản mô tả và lịch trình tour.
– I’m always ready and eager to help. Please let me know whenever you need me. → Tôi luôn sẵn sàng và sẵn lòng giúp đỡ. Vui lòng cho tôi biết bất cứ khi nào các bạn cần tôi.
– Please let me know if I can be of any help. → Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp bạn bất cứ điều gì.
– Please feel free to contact me when you need help. → Mong mọi người cứ thoải mái liên lạc với tôi khi mọi người cần giúp đỡ.
– Before we set off, let me just do a quick roll call. → Trước khi chúng ta khởi hành, cho tôi điểm danh một chút.
– Before we leave for the next destination, let me just do a quick roll call. → Trước khi chúng ta di chuyển tới địa điểm tiếp theo, cho tôi điểm danh một chút.
– Please raise your hand or say ‘Yes!’ when I call your name. → Vui lòng giơ tay hoặc nói ‘Có!’ khi tôi gọi tên quý khách.
– Alright, it seems like some of our friends are still on the way. Let’s wait a few minutes! → Được rồi, có vẻ một số người bạn của chúng ta vẫn đang trên đường. Hãy đợi một chút nhé!
– Alright, since everybody is here. Let the journey begin! → Được rồi, mọi người đều đã có mặt. Xuất phát thôi!
– So, first of all, let me just do a roll call real quick.
→ Đầu tiên, để tôi điểm danh nhanh một lượt nhé.
– Before setting off, let me make sure all of you have been here already.
→ Trước khi khởi hành, hãy để tôi đảm bảo là tất cả mọi người đều có mặt ở đây rồi nhé.
– It seems that some of our friends are still on the way, so, everybody, let’s wait for them for a few minutes, shall we?
→ Có vẻ như là một vài người bạn của chúng ta vẫn đang trên đường tới, thế nên là mọi người ơi, hãy chờ họ thêm vài phút nữa nhé, ok không ạ?
– Now, I’m gonna call your name to check your attendance, so, everybody, please raise your hand or say “YES” loudly when hearing your name being called, okay!
→ Bây giờ thì, tôi sẽ gọi tên mọi người để điểm danh, nên là mọi người ơi, hãy giơ tay hoặc hô to “Yes” khi nghe tên mình được gọi nhé, oke?
– As all of you are here, so, without further ado, let’s go!
→ Tất cả mọi người đều đã ở đây rồi, thế nên là không chần chừ gì nữa, đi thôi.