Công Thức Tính Điểm Dgnl Ptit

Công Thức Tính Điểm Dgnl Ptit

Kể từ năm học 2017 – 2018, Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) triển khai cách tính điểm học phần mới đối với sinh viên Đại học – Cao đẳng hình thức đào tạo chính quy, Vừa làm vừa học, Liên thông, Văn bằng 2. Nhằm cập nhật thông tin đến toàn thể các bạn sinh viên, Nhà trường cung cấp các nội dung hướng dẫn chi tiết như sau:

Ưu điểm của ngang giá sức mua:

Tỷ giá hối đoái PPP tương đối ổn định theo thời gian. Không giống như lãi suất thị trường, dễ biến động, dễ tạo ra các dao động lớn trong thước đo tăng trưởng tổng hợp ngay cả khi tốc độ tăng trưởng ở quốc gia đó ổn định, và chỉ phù hợp với hàng hoá giao dịch quốc tế.

Bất kỳ phân tích nào không tính đến những khác biệt về giá của hàng hóa phi thương mại giữa các quốc gia sẽ đánh giá thấp sức mua của người tiêu dùng ở các thị trường mới nổi và các nước đang phát triển, ảnh hưởng tới phúc lợi tổng thể của họ. Vì lý do này, PPP thường được coi là thước đo tốt hơn về phúc lợi tổng thể.

PPP tính đến cả chi phí của hàng hóa và dịch vụ phi thương mại (như dịch vụ làm đẹp, thẩm mỹ…) những sản phẩm này cũng nói lên năng suất của một nền kinh tế nhất định.

Ngoài ra, PPP cung cấp các ví dụ thực tế về chi phí và tiêu chuẩn sinh hoạt. Chẳng hạn như bài báo mất bao lâu để các quốc gia mua được một chiếc Iphone mới. Mọi người có thể xem xét PPP của các hàng hóa khác nhau ở những nơi khác nhau và biết được nền kinh tế của họ đắt đỏ hoặc hợp túi tiền như thế nào.

PPP khó đo lường hơn lãi suất thị trường và phụ thuộc vào quy luật một giá.

Về lý thuyết thì khi tính xong chênh lệch tỷ giá hối đoái thì mọi thứ sẽ ngang giá nhau, nhưng thực tế không phải thế.

Thứ nhất là do khác biệt về chi phí vận chuyển, thuế và thuế quan. Những chi phí này sẽ làm tăng giá cả hàng hoá dịch vụ của một quốc gia lên. Quốc gia có nhiều hiệp định thương mại thì sẽ có ưu đãi về giá hơn do thuế quan bị áp ít hơn. Các nước theo Xã hội Chủ nghĩa sẽ có giá cao hơn do phát sinh nhiều thuế.

Hàng hoá nhập khẩu sẽ bán giá cao hơn giá hàng hoá nội địa, vì nó không chỉ chứa thuế nhập khẩu mà còn phí vận chuyển, nguyên nhiên liệu, nhân công…

Bên cạnh đó, chi phí nhập khẩu phụ thuộc nhiều vào biến động tỷ giá hối đoái, mà động lực quan trọng nhất của việc thay đổi giá trị tỷ giá hối đoái là thị trường ngoại hối. Khi các nhà giao dịch quyết định bán khống đồng tiền của một quốc gia, điều này sẽ khiến chi phí trên khắp quốc gia đó bị giảm xuống.

Thứ hai, những yếu tố chi phí đầu vào hàng hoá như chi phí vệ sinh, bảo hiểm… ở mỗi quốc gia là khác nhau, khó có thể ngang giá nhau.

Tiếp nữa, có thể do lợi thế cạnh tranh giữa các công ty khác nhau, một số công ty độc quyền về hàng hoá và dịch vụ thì có thể định giá sản phẩm cao hơn.

VI. Mối quan hệ giữa PPP với GDP

PPP và GDP trong nền kinh tế chung

Để có thể so sánh được các dữ liệu tổng thể quy mô nền kinh tế của các quốc gia khác với nhau thì các tổ chức tài chính quốc tế thường chuyển đổi GDP của các quốc gia theo một loại tiền tệ chung (thông thường sẽ là đồng USD). Một trong hai phương pháp chuyển đổi chính là sử dụng tỷ giá hối đoái ngang giá sức mua (PPP). PPP tính toán lại GDP của một quốc gia như thể nó được định giá đúng tại Hoa Kỳ - quốc gia có đồng tiền chung USD, khiến việc so sánh GDP trở nên dễ dàng hơn.

PPP cho phép so sánh sản lượng của các nền kinh tế và phúc lợi của người dân thực tế, từ đó, kiểm soát được sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia.

Việc sử dụng PPP từ ICP mở rộng sang các nền kinh tế nhóm theo chỉ số khối lượng và mức giá, để phân tích những thay đổi theo thời gian trong GDP bình quân đầu người tương đối và giá cả, đồng thời, sử dụng chúng làm giảm phát cho các khoản chi tiêu khác.

II. Đặc điểm của phương pháp Purchasing power parity (sức mua tương đương)

Độ chính xác của PPP phụ thuộc vào chất lượng của dữ liệu chi tiêu và giá cơ bản do các nền kinh tế tham gia báo cáo, cũng như mức độ mà hàng hoá và dịch vụ được định giá phản ánh mô hình tiêu dùng và mức giá của các quốc gia tham gia.

So sánh giữa các nền kinh tế tương đồng chính xác hơn so với so sánh giữa các nền kinh tế không giống nhau. Tỷ số PPP hàng hoá chính xác hơn PPP dịch vụ.

Sau đây là những đặc điểm của phương pháp này:

- Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và giá trị thực tế: PPP giả định rằng tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền phải phản ánh sự khác biệt về giá trị thực tế của họ. Nếu giá trị thực tế của hai đồng tiền khác nhau, tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để phản ánh sự khác biệt đó.

- Đồng giá và giá cả: PPP giả định rằng các mặt hàng hoặc dịch vụ cơ bản phải có cùng một giá trị thực tế (đồng giá) trên toàn cầu. Nó so sánh giá cả của cùng một mặt hàng hoặc dịch vụ trong các quốc gia khác nhau để xác định mức độ khác biệt về giá cả.

- Cơ chế điều chỉnh tỷ giá hối đoái: Nếu PPP không được thỏa mãn, tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để đưa giá trị thực tế của các đồng tiền về cùng một mức. Điều này có thể xảy ra thông qua sự tăng giảm tỷ giá hối đoái.

- Dùng để so sánh mức sống và sức mua: Phương pháp PPP thường được sử dụng để so sánh mức sống và sức mua của các quốc gia. Nó giúp hiểu được rằng một mặt hàng hoặc dịch vụ có thể có giá cao hơn trong một quốc gia nhưng thực tế thì mức sức mua của người dân trong quốc gia đó có thể cao hơn so với quốc gia khác.

- Đặc điểm địa lý và kinh tế: PPP có thể bị ảnh hưởng bởi những đặc điểm địa lý và kinh tế của mỗi quốc gia, chẳng hạn như sự khác biệt về chi phí vận chuyển, chi phí lao động, và các quy định thương mại.

V. Cách tính Purchasing power parity

Muốn tính PPP tuyệt đối ta lấy chi phí của một hàng hoá bằng một loại tiền tệ chia cho chi phí của chính hàng hoá đó bằng một loại tiền tệ khác (thường là đồng USD).

Tỷ giá PPP = Giá của hàng hoá X tại quốc gia A/Giá của hàng hoá X tại quốc gia B.

Muốn tính tỷ giá PPP tương đối, cần giả định tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát.

III. Ưu và nhược điểm của ngang giá sức mua (PPP)

Lợi ích của chỉ số PPP trong nền kinh tế chung

VII. Purchasing power parity và ứng dụng trong thị trường tài chính

Ứng dụng thực tế của PPP trong việc đầu tư và quan sát thị trường

Sức mua tương đương là một công cụ phổ biến được các nhà giao dịch sử dụng để đánh giá khi nào một tài sản bị định giá quá cao hoặc quá thấp. Nó chủ yếu được sử dụng để phân tích các cặp ngoại hối và cổ phiếu.

Các nhà giao dịch có thể sử dụng sự chênh lệch giữa tỷ giá PPP và tỷ giá hối đoái để đánh giá dự báo và định giá dài hạn của một loại tiền tệ, rồi quyết định nên mua hay bán loại tiền tệ đó hay không.

Về mặt lý thuyết, tiền tệ sẽ hội tụ đến một điểm cân bằng. Vì vậy, nếu có sự chênh lệch giữa tỷ giá hối đoái và tỷ giá PPP, thì nhà đầu tư có thể nhắm đến giao dịch di chuyển về điểm trung tâm này.

Nếu loại tiền được định giá quá cao dựa trên tỷ giá PPP thì nhà đầu tư nên bán khống. Còn nếu bị định giá thấp hơn so với tỷ giá PPP thì nên cân nhắc mua và nhìn về dài hạn thị trường.

PPP có thể không chỉ ra được loại tài sản nào được định giá quá thấp hay định giá quá cao, nhưng nó có thể giải thích tác động của tỷ giá hối đoái với giá cổ phiếu và trái phiếu.

Ví dụ, trong dài hạn, nếu một nhà đầu tư muốn mua cổ phần của một công ty nước ngoài hoặc công ty có cổ phiếu được tính bằng đơn vị đồng ngoại tệ (USD, EUR như các công ty xăng dầu chẳng hạn), bất kỳ sự mất giá nào của đồng nội tệ sẽ làm giảm sức mua của công ty đó – nghĩa là cùng một số tiền sẽ mua được ít cổ phiếu hơn.

Các nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định về thời điểm thích hợp mua hoặc bán bất kỳ cổ phiếu nào, cũng như lúc nào là tốt nhất để phòng ngừa rủi ro tiền tệ.

Nói tóm lại, sức mua tương đương Purchase Power Parity là một phương pháp tính toán sự khác biệt về chi phí sinh hoạt khi so sánh các nền kinh tế quốc gia với nhau, nhất là so sánh GDP và quy mô kinh tế tương đối.  Mong rằng, những thông tin mà TOPI mang đến, thật sự hữu ích với bạn. Chúc bạn thành công!